計画委員会
けいかくいいんかい
Ủy ban kế hoạch.
計画委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画委員会
国家人口家族計画委員会 こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
委員会 いいんかい
ban; ủy ban