Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計量単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
計算単位 けいさんたんい
đơn vị thanh toán.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
オンス(英重量単位) オンス(えーじゅーりょーたんい)
ounce (đơn vị trọng lượng tiếng anh)
単位体積重量 たんいたいせきじゅうりょう
trọng lượng đơn vị
計量 けいりょう
đo đạc trọng lượng và số lượng
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ