計面
けいめん「KẾ DIỆN」
☆ Danh từ
Kế hoạch
最新
の
データ
に
基
づいて
売
り
上
げ
計面
を
立
てたいと
思
います。
Tôi muốn lập kế hoạch bán hàng dựa trên dữ liệu mới nhất.

計面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計面
被削面 ひ削面
mặt gia công
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
thước đo mực nước
面積計 めんせきけい
thiết bị đo diện tích, máy đo diện tích
液面計/レベル計 えきめんけい/レベルけい
Đo mực nước / máy đo mực nước.