Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面積計
めんせきけい
thiết bị đo diện tích, máy đo diện tích
被削面 ひ削面
mặt gia công
面積 めんせき
diện tích.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
計面 けいめん
Kế hoạch
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
「DIỆN TÍCH KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích