Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病気に託けて びょうきにかこつけて
lấy cớ ốm.
託つけ かこつけ
cớ, lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
託つける かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
託つ かこつ
than phiền, phàn nàn
仮託 かたく
viện cớ, tìm cớ; sự giả vờ, giả cách
属託 しょくたく
giao phó với
神託 しんたく
lời tiên tri
供託 きょうたく
đặt