託つけ
かこつけ「THÁC」
☆ Danh từ
Cớ, lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật

託つけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 託つけ
託つけ
かこつけ
cớ, lý do, cớ thoái thác.
託つ
かこつ
than phiền, phàn nàn
託つけ
かこつけ
cớ, lý do, cớ thoái thác.
託つ
かこつ
than phiền, phàn nàn