託つ
かこつ「THÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Than phiền, phàn nàn

Bảng chia động từ của 託つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 託つ/かこつつ |
Quá khứ (た) | 託った |
Phủ định (未然) | 託たない |
Lịch sự (丁寧) | 託ちます |
te (て) | 託って |
Khả năng (可能) | 託てる |
Thụ động (受身) | 託たれる |
Sai khiến (使役) | 託たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 託つ |
Điều kiện (条件) | 託てば |
Mệnh lệnh (命令) | 託て |
Ý chí (意向) | 託とう |
Cấm chỉ(禁止) | 託つな |
託つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 託つ
託つけ かこつけ
cớ, lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
託つける かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
不遇を託つ ふぐうをかこつ
phàn nàn ở (tại) một có lot cứng
髀肉の嘆を託つ ひにくのたんをかこつ
tới sự bực dọc từ sự ăn không ngồi rồi ép buộc
供託 きょうたく
đặt
負託 ふたく
hỏi giá (người nào đó) với trách nhiệm
ご託 ごたく
chán ngắt nói; vô lễ nói; được lặp đi lặp lại nói; lời nói hỗn xược; sự phát biểu kiêu căng
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng