託児所
たくじしょ「THÁC NHI SỞ」
☆ Danh từ
Vườn trẻ; nhà bảo mẫu
託児所
に
子供
を
預
ける
Gửi con ở vườn trẻ .

Từ đồng nghĩa của 託児所
noun
託児所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 託児所
昼間託児所 ちゅうかんたくじしょ ひるまたくじしょ
trung tâm sự chăm sóc ngày
託児 たくじ
sự trông trẻ, sự giữ trẻ
託児室 たくじしつ
nhà trẻ
託児施設 たくじしせつ
cơ sở trông trẻ
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
児 じ
trẻ nhỏ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.