Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
託児所 たくじしょ
vườn trẻ; nhà bảo mẫu
託児 たくじ
sự trông trẻ, sự giữ trẻ
昼間 ひるま ちゅうかん
ban ngày
託児室 たくじしつ
nhà trẻ
託児施設 たくじしせつ
cơ sở trông trẻ
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
昼間人口 ちゅうかんじんこう ひるまじんこう
mật độ dân cư ban ngày
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời