記す
しるす きす「KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đánh dấu.

Từ đồng nghĩa của 記す
verb
Bảng chia động từ của 記す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記す/しるすす |
Quá khứ (た) | 記した |
Phủ định (未然) | 記さない |
Lịch sự (丁寧) | 記します |
te (て) | 記して |
Khả năng (可能) | 記せる |
Thụ động (受身) | 記される |
Sai khiến (使役) | 記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記す |
Điều kiện (条件) | 記せば |
Mệnh lệnh (命令) | 記せ |
Ý chí (意向) | 記そう |
Cấm chỉ(禁止) | 記すな |