Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 記事差止命令
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
中止命令 ちゅうしめいれい
lệnh ngừng, lệnh đình chỉ
差押命令 さしおさえめいれい
lệnh tịch thu ( cưỡng chế ) tài sản
命令 めいれい
mệnh lệnh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn