記憶場所
きおくばしょ「KÍ ỨC TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Vị trí bộ nhớ

記憶場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記憶場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
大記憶 だいきおく
lưu trữ hàng loạt