誤記
ごき「NGỘ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viết lỗi; viết sai

Bảng chia động từ của 誤記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤記する/ごきする |
Quá khứ (た) | 誤記した |
Phủ định (未然) | 誤記しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤記します |
te (て) | 誤記して |
Khả năng (可能) | 誤記できる |
Thụ động (受身) | 誤記される |
Sai khiến (使役) | 誤記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤記すられる |
Điều kiện (条件) | 誤記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤記しろ |
Ý chí (意向) | 誤記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤記するな |
誤記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤記
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
誤 ご あやま
nhầm lẫn
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤文 ごぶん
câu sai ngữ pháp
誤報 ごほう
báo cáo sai; báo cáo nhầm