記録をつける
きろくをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ghi âm

Bảng chia động từ của 記録をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記録をつける/きろくをつけるる |
Quá khứ (た) | 記録をつけた |
Phủ định (未然) | 記録をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 記録をつけます |
te (て) | 記録をつけて |
Khả năng (可能) | 記録をつけられる |
Thụ động (受身) | 記録をつけられる |
Sai khiến (使役) | 記録をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記録をつけられる |
Điều kiện (条件) | 記録をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 記録をつけいろ |
Ý chí (意向) | 記録をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 記録をつけるな |
記録をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録をつける
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録を破る きろくをやぶる
phá kỷ lục.
日記をつける にっきをつける
giữ một cuốn nhật ký
記号をつける きごうをつける
đánh dấu.
記録 きろく
ký
記録する きろくする
ghi chép; ghi lại; ghi; lưu lại
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng