日記をつける
にっきをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ một cuốn nhật ký

Bảng chia động từ của 日記をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日記をつける/にっきをつけるる |
Quá khứ (た) | 日記をつけた |
Phủ định (未然) | 日記をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 日記をつけます |
te (て) | 日記をつけて |
Khả năng (可能) | 日記をつけられる |
Thụ động (受身) | 日記をつけられる |
Sai khiến (使役) | 日記をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日記をつけられる |
Điều kiện (条件) | 日記をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 日記をつけいろ |
Ý chí (意向) | 日記をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日記をつけるな |