記録保管所
きろくほかんじょ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nơi lưu trữ hồ sơ, kho lưu trữ tài liệu
会社
の
重要
な
書類
はすべて
記録保管所
に
保管
されています。
Tất cả các tài liệu quan trọng của công ty đều được lưu trữ tại kho lưu trữ hồ sơ.
図書館
には、
地元
の
歴史
に
関
する
記録保管所
があります。
Thư viện có một nơi lưu trữ hồ sơ liên quan đến lịch sử địa phương.
記録保管所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録保管所
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録管理 きろくかんり
quản lý hồ sơ
保管場所 ほかんばしょ
Nơi lưu giữ, nơi bảo quản
記録 きろく
ký
死体保管所 したいほかんじょ
nhà xác
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)