Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訪れ
おとずれ
sự thăm hỏi
訪れる
おとずれる おとづれる
ghé thăm
病院を訪れる びょういんをおとずれる
Đến (thăm) bệnh viện
訪ねる たずねる
thăm; ghé thăm
歴訪 れきほう
việc viếng thăm và làm việc theo lịch
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
「PHÓNG」
Đăng nhập để xem giải thích