訪問する
ほうもんする「PHÓNG VẤN」
Chiêm bái
Thăm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thăm hỏi; thăm viếng; viếng thăm; đến thăm
1972
年アメリカ
の
ニクソン大統領
は
中国
を
訪問
した。
Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.
Viếng.

Bảng chia động từ của 訪問する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪問する/ほうもんするする |
Quá khứ (た) | 訪問した |
Phủ định (未然) | 訪問しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪問します |
te (て) | 訪問して |
Khả năng (可能) | 訪問できる |
Thụ động (受身) | 訪問される |
Sai khiến (使役) | 訪問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪問すられる |
Điều kiện (条件) | 訪問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪問しろ |
Ý chí (意向) | 訪問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪問するな |
訪問する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訪問する
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
訪問地 ほうもんち
điểm dừng (trong một chuyến đi), điểm đến
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám
訪問者 ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
訪問着 ほうもんぎ
áo kimônô nửa hình thức cho phụ nữ; đến thăm (hội hè) mặc quần áo
訪問先 ほうもんさき
điểm đến, nơi đến thăm
訪問客 ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
訪問販売 ほうもんはんばい
bán hàng tận nhà, bán hàng tận cửa