Kết quả tra cứu 訪問する
Các từ liên quan tới 訪問する
訪問する
ほうもんする
「PHÓNG VẤN」
◆ Chiêm bái
◆ Thăm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thăm hỏi; thăm viếng; viếng thăm; đến thăm
1972
年アメリカ
の
ニクソン大統領
は
中国
を
訪問
した。
Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.
◆ Viếng.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 訪問する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪問する/ほうもんするする |
Quá khứ (た) | 訪問した |
Phủ định (未然) | 訪問しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪問します |
te (て) | 訪問して |
Khả năng (可能) | 訪問できる |
Thụ động (受身) | 訪問される |
Sai khiến (使役) | 訪問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪問すられる |
Điều kiện (条件) | 訪問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪問しろ |
Ý chí (意向) | 訪問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪問するな |