訪米
ほうべい「PHÓNG MỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến thăm Mỹ, sự đi đến Mỹ

Bảng chia động từ của 訪米
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪米する/ほうべいする |
Quá khứ (た) | 訪米した |
Phủ định (未然) | 訪米しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪米します |
te (て) | 訪米して |
Khả năng (可能) | 訪米できる |
Thụ động (受身) | 訪米される |
Sai khiến (使役) | 訪米させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪米すられる |
Điều kiện (条件) | 訪米すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪米しろ |
Ý chí (意向) | 訪米しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪米するな |