思い設ける
おもいもうける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đoán trước; liệu trước; lường trước; nghĩ trước rằng

Bảng chia động từ của 思い設ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い設ける/おもいもうけるる |
Quá khứ (た) | 思い設けた |
Phủ định (未然) | 思い設けない |
Lịch sự (丁寧) | 思い設けます |
te (て) | 思い設けて |
Khả năng (可能) | 思い設けられる |
Thụ động (受身) | 思い設けられる |
Sai khiến (使役) | 思い設けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い設けられる |
Điều kiện (条件) | 思い設ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 思い設けいろ |
Ý chí (意向) | 思い設けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い設けるな |
思い設ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い設ける
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị
設い しつらい
sự sắp xếp, sự sắp đặt
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.