Các từ liên quan tới 設定 (パチスロ)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
slot machine in a pachinko parlor (parlour)
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
デフォルト設定 デフォルトせってい
cài đặt mặc định (thiết lập)
再設定 さいせってい
thiết lập lại
設定ファイル せっていファイル
file cài đặt