Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 設標船
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
目標設定 もくひょうせってい
sự thiết lập mục tiêu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.