Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
目標設定 もくひょうせってい
sự thiết lập mục tiêu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.