テレビ設置金具
テレビせっちかなぐ
☆ Danh từ
Phụ kiện giá đỡ ti vi
テレビ設置金具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレビ設置金具
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
テレビ壁掛け金具 テレビかべかけかなぐ
giá ti vi treo tường
設置 せっち
sự thành lập; sự thiết lập , lắp đặt
金具 かなぐ
linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
設置型 せっちかた
loại lắp đặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi