設置型
せっちかた「THIẾT TRÍ HÌNH」
☆ Danh từ
Loại lắp đặt
設置型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設置型
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
設置 せっち
sự thành lập; sự thiết lập , lắp đặt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
装置、設備 そうち、せつび
Thiết bị.
設置する せっちする
bắc
設置条件 せっちじょうけん
điều kiện cài đặt