Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許る
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)
許容する きょよう きょようする
dung túng
許可する きょかする
cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép
許可を得る きょかをえる
được
認許 にんきょ
chấp thuận
許諾 きょだく
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
目許 めもと
mắt; vùng xung quanh mắt