許嫁
いいなずけ いいなづけ きょこん きょか ゆいなずけ「HỨA GIÁ」
☆ Danh từ
Hôn thê hôn phu

許嫁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許嫁
嫁 よめ
cô dâu
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)
嫁す かす
cưới
降嫁 こうか
sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân.
鬼嫁 おによめ
người phụ nữ đáng sợ, sư tử hà đông
総嫁 そうよめ
streetwalker (trong thời kỳ edo)
転嫁 てんか
sự quy cho; gây cho