訳にはいきません
わけにはいきません
☆ Cụm từ
Dù muốn nhưng không thể làm được

訳にはいきません được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳にはいきません
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
member of group
訳しにくい やくしにくい やくしがたい
khó dịch
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ