予定者
よていしゃ「DƯ ĐỊNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người lập kế hoạch

予定者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定者
診療予定者名簿 しんりょーよてーしゃめーぼ
danh sách người đặt lịch khám chữa bệnh
予定 よてい
dự định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定外 よていがい
bất ngờ