予定者
よていしゃ「DƯ ĐỊNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người lập kế hoạch

予定者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定者
診療予定者名簿 しんりょーよてーしゃめーぼ
danh sách người đặt lịch khám chữa bệnh
予定 よてい
dự định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
予定説 よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
予定日 よていび
ngày dự định.
予定表 よていひょう
kế hoạch làm việc, lịch trình, bảng chương trình