証人喚問
しょうにんかんもん「CHỨNG NHÂN HOÁN VẤN」
☆ Danh từ
Việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị viện; nhân chứng.
証人喚問
Sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng .
