Kết quả tra cứu 証券取引委員会
Các từ liên quan tới 証券取引委員会
証券取引委員会
しょうけんとりひきいいんかい
☆ Danh từ
◆ Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.

Đăng nhập để xem giải thích