証券取引委員会
しょうけんとりひきいいんかい
☆ Danh từ
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.

証券取引委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券取引委員会
米国証券取引委員会 べいこくしょうけんとりひきいいんかい
ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch mỹ (sec)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
証券取引 しょうけんとりひき
giao dịch chứng khoán
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
証券取引審議会 しょうけんとりひきしんぎかい
ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch