Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証拠 しょうこ
bằng cớ
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung
補強証拠 ほきょうしょうこ
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
SPAN証拠金 SPANしょーこきん
giao dịch ký quỹ span