Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証拠 しょうこ
bằng cớ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
保証 ほしょう
cam kết