Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証拠 しょうこ
bằng cớ
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus