Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 証拠証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証拠 しょうこ
bằng cớ
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp