Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証拠 しょうこ
bằng cớ
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp