外国為替証拠金取引
がいこくかわせしょーこきんとりひき
Giao dịch ký quỹ ngoại hối
外国為替証拠金取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国為替証拠金取引
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
フォワード取引(外国為替) フォワードとりひき(がいこくかわせ)
giao dịch kỳ hạn
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
為替取引 かわせとりひき
currency trading (usu. foreign), exchange dealing, exchange transaction
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong