Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証明証経路
しょうめいしょうけいろ
đường dẫn chứng nhận
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
証明インボイス しょうめいいんぼいす
hóa đơn xác thực.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
Đăng nhập để xem giải thích