Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証言録取
しょうげんろくしゅ
sự lắng đọng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
録取 ろくしゅ
sự ghi âm
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
証取 しょうとり
giao dịch chứng khoán
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
言行録 げんこうろく
bản ghi chép lời nói và công trạng; hồi ký; tự truyện
証言台 しょうげんだい
ghế nhân chứng
「CHỨNG NGÔN LỤC THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích