Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証言台
しょうげんだい
ghế nhân chứng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
人証台 にんしょうだい
ghế nhân chứng.
証人台 しょうにんだい
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
証言録取 しょうげんろくしゅ
sự lắng đọng
目撃証言 もくげきしょうげん
lời khai của nhân chứng
「CHỨNG NGÔN THAI」
Đăng nhập để xem giải thích