アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
人証台 にんしょうだい
ghế nhân chứng.
証人台 しょうにんだい
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
証言する しょうげん
khai; làm chứng; xác nhận.
法廷証言 ほうていしょうげん
bằng chứng sân