詐って金を取る
Để thu được tiền bởi mưu gian

詐って金を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詐って金を取る
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
詐取 さしゅ
sự lừa gạt (tiền bạc).
詐取する さしゅ
lừa gạt
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
税金を取る ぜいきんをとる
thu thuế.
威かして金を取る おどかしてきんをとる
uy hiếp lây tiền
脅かして金を取る おびやかしてきんをとる
Uy hiếp cướp tiền.