評判通り
ひょうばんどおり「BÌNH PHÁN THÔNG」
☆ Trạng từ
Đúng như lời đồn, đúng với danh tiếng
あの
レストラン
の
料理
は
評判通
り、
美味
しかったです。
Đồ ăn của nhà hàng đó ngon đúng như lời đồn

評判通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評判通り
評判 ひょうばん
bình luận
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng
前評判 まえひょうばん
đánh giá trước, bình luận trước
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
悪い評判 わるいひょうばん
tin đồn xấu, tai tiếng
評判になる ひょうばんになる
trở nên nổi tiếng; được bàn tán
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS