評判になる
ひょうばんになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên nổi tiếng; được bàn tán
彼
の
料理
はとても
美味
しくて、すぐに
評判
になりました。
Món ăn của anh ấy rất ngon và nhanh chóng trở nên nổi tiếng.

Bảng chia động từ của 評判になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 評判になる/ひょうばんになるる |
Quá khứ (た) | 評判になった |
Phủ định (未然) | 評判にならない |
Lịch sự (丁寧) | 評判になります |
te (て) | 評判になって |
Khả năng (可能) | 評判になれる |
Thụ động (受身) | 評判になられる |
Sai khiến (使役) | 評判にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 評判になられる |
Điều kiện (条件) | 評判になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 評判になれ |
Ý chí (意向) | 評判になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 評判になるな |
評判になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評判になる
評判 ひょうばん
bình luận
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng
前評判 まえひょうばん
đánh giá trước, bình luận trước
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
評判通り ひょうばんどおり
đúng như lời đồn, đúng với danh tiếng
悪い評判 わるいひょうばん
tin đồn xấu, tai tiếng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.