Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 評定所留役
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
役所 やくしょ
công sở.
留め役 とめやく
vai trò phân xử các xung đột và tranh chấp; người phân xử, trọng tài
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区