Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詠じる えいじる
đọc thuộc lòng, ngâm thơ
詠み人知らず よみじんしらず
tác giả không biết; waka - người sáng tác không biết
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
詠う うたう
Đếm
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
御詠 ぎょえい
thơ do vua sáng tác.
詠草 えいそう よみくさ
bản thảo (làm thơ)
詠嘆 えいたん
sự cảm thán; sự hâm mộ