詠じる
えいじる「VỊNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đọc thuộc lòng, ngâm thơ

Bảng chia động từ của 詠じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詠じる/えいじるる |
Quá khứ (た) | 詠じた |
Phủ định (未然) | 詠じない |
Lịch sự (丁寧) | 詠じます |
te (て) | 詠じて |
Khả năng (可能) | 詠じられる |
Thụ động (受身) | 詠じられる |
Sai khiến (使役) | 詠じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詠じられる |
Điều kiện (条件) | 詠じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詠じいろ |
Ý chí (意向) | 詠じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詠じるな |