詠む
よむ「VỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Đếm; đọc; ngâm

Từ đồng nghĩa của 詠む
verb
Bảng chia động từ của 詠む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詠む/よむむ |
Quá khứ (た) | 詠んだ |
Phủ định (未然) | 詠まない |
Lịch sự (丁寧) | 詠みます |
te (て) | 詠んで |
Khả năng (可能) | 詠める |
Thụ động (受身) | 詠まれる |
Sai khiến (使役) | 詠ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詠む |
Điều kiện (条件) | 詠めば |
Mệnh lệnh (命令) | 詠め |
Ý chí (意向) | 詠もう |
Cấm chỉ(禁止) | 詠むな |