一句詠む
いっくよむ「NHẤT CÚ VỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để tạo ra một bài thơ haiku

Bảng chia động từ của 一句詠む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一句詠む/いっくよむむ |
Quá khứ (た) | 一句詠んだ |
Phủ định (未然) | 一句詠まない |
Lịch sự (丁寧) | 一句詠みます |
te (て) | 一句詠んで |
Khả năng (可能) | 一句詠める |
Thụ động (受身) | 一句詠まれる |
Sai khiến (使役) | 一句詠ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一句詠む |
Điều kiện (条件) | 一句詠めば |
Mệnh lệnh (命令) | 一句詠め |
Ý chí (意向) | 一句詠もう |
Cấm chỉ(禁止) | 一句詠むな |
一句詠む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一句詠む
詠む よむ
đếm; đọc; ngâm
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
詠み込む よみこむ
đọc thuộc lòng
一言半句 いちげんはんく いちごんはんく
một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết