詠史
えいし「VỊNH SỬ」
☆ Danh từ
Sự sáng tác thơ ca ca ngợi các anh hùng hoặc các sự kiện lịch sử; bài thơ ca ngợi lịch sử; thiên sử thi; thiên anh hùng ca

Từ trái nghĩa của 詠史
詠史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詠史
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
賦詠 ふえい
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
偶詠 ぐうえい
sự ngâm thơ ngẫu hứng; bài thơ ngâm ngẫu hứng
旧詠 きゅうえい
những bài thơ cổ xưa; những bài hát cổ xưa
芳詠 ほうえい
bài thơ
詠う うたう
Đếm
詠進 えいしん
sự biểu diễn (ngâm) thơ ở hoàng cung hoặc điện thờ, đền thờ
詠歎 えいたん
tiếng kêu; sự hâm mộ