試し割り
ためしわり「THÍ CÁT」
☆ Danh từ
Tấn công phá vỡ cái gì đó
Công phá

試し割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試し割り
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
割り出し わりだし
một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu
割り返し わりかえし わりがえし
sự hạ giá
割り干し わりぼし
strips of daikon sliced the long way and dried
割り増し わりまし
phụ cấp; tăng (giá; tiền lương)
試し刷り ためしずり
chạy thử