Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試し算
ためしざん ためしさん
kiểm tra
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試算 しさん
sự tính toán thử
試算表 しさんひょう
(kế toán) bảng cân đối thử
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
試算インボイス〔送り状) しさんいんぼいす〔おくりじょう)
試し ためし
việc nếm thử
「THÍ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích