試し算
ためしざん ためしさん「THÍ TOÁN」
☆ Danh từ
Kiểm tra

試し算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試し算
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試算 しさん
sự tính toán thử
試算表 しさんひょう
(kế toán) bảng cân đối thử
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
試算インボイス〔送り状) しさんいんぼいす〔おくりじょう)
hóa đơn hình thức.
試し ためし
việc nếm thử