Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試算表
しさんひょう
(kế toán) bảng cân đối thử
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試算 しさん
sự tính toán thử
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
表計算 ひょうけいさん
bảng tính
決算表 けっさんひょう
bảng quyết toán.
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
演算表 えんざんひょう
bảng phép toán
試し算 ためしざん ためしさん
kiểm tra
「THÍ TOÁN BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích